MÁY MIỄN DỊCH ELISA TỰ ĐỘNG ETIMAX-3000
Nguồn gốc: DiaSorin - Mỹ
Giá: Gọi để biết chi tiết
Model: ETIMAX -3000
Hãng sản xuất : DiaSorin - Mỹ
Đặc điểm chính:
· Tốc độ cao: Nạp tối đa 4-7 plate
· Random access & Batch mode
· Tốc độ cao
· Dễ dàng bảo trì
· Phần mềm đa ngôn ngữ
Hệ thống nạp mẫu thử và thuốc thử
- Barcode cho mẫu thử và thuốc thử
- Tối đa 240 tube mẫu thử
- 20 mẫu / rack ( đường kính tupe 10-16mm)
- Rack thuốc thử tối ưu cho 4 loại Diasorin thuốc thử khác nhau
Hệ thống pha loãng
- Tối đa 100 tube
- Pha loãng liên tiếp
- Tự động tính toán số lượng đầu hút mẫu ( tối đa 480 cái)
- Đầu tupe 300 µl & 1000 µl
Hệ thống hút mẫu
- Độ chính xác khá cao
- Phát hiện nghẹt kim
- Tốc độ cao
- Không lây nhiễm
- Trộn (pha loãng & plate)
Hệ thống rữa
- 8 kênh, 2 đầu kim
- Rữa nhiều loại plate ( đáy bằng, đáy chữ U… )
- Cảm biến mực nước
Hệ thống ủ và đọc
- 4 buồng ủ đối lập
- Nhiệt độ từ nhiệt độ phòng tương đương 500C
- Đo ánh sáng , động học
TÍNH NĂNG KỸ THUẬT CHI TIẾT
Hệ thống hút mẫu & thuốc thử
- Hệ thống: xi lanh 1 ml
- Đầu cone: carbon, 300 hoặc 1000 µl
- Khu vực hút mẫu: 4 plate
- Độ chính xác: CV < 8.0% với 10 µl, CV < 2.5% với 100 µl
- Cảm biến mực nước: điện tử
- Cảm biến nghẹt kim : có
- Pha : Có (pha loãng & plate)
- Thời gian nhỏ : < 18 phút/96 well (100 µl/Well)
- Thời gian nhỏ thuốc thử: < 4 phút / 96well (100 µl/Well)
- Nhận dạng chéo: Không
Hệ thống nhận dạng mẫu thử:
- Phương thứa nhận dạng : máy quét barcode cho tube, calip và thuốc thử
- Máy quét barcode cho plate (tùy chọn)
- Máy quét barcode cầm tay cho plate (tùy chọn)
- Tube: 11-12.5mm, đường kính 55-100mm cao
16mm đường kính , 100mm cao
- Mã code: Interleaved 2 của 5, UPC A & E, IATA 2 của 5
Industrial 2 của 5, EAN 8 hay 13, code 128
EAN 158, Pharmacode, EAN Addendum 2 của 5
- Code-a-bar
- Công suất: lên đến 240 mẫu
Hệ thống ủ:
- Số lượng : 4 buồng ủ độc lập
- Nhiệt độ ủ: lớn hơn 50C so với nhiệt độ phòng đến 500C
- Độ chính xác : +-0.70C
- Độ đồng nhất : +-0.70C
- Trộn: theo chiều dọc
Hệ thống rửa:
- Số lượng nước rửa: tối đa 4 loại 1 lần
- Đầu rửa: 1 đầu x 8 kênh x 2 kim
- Dung tích rửa: 200-2500 µl/ giếng tùy xét nghiệm
- Độ chính xác : +-3%CV 300 µl
- Lượng nước còn sau khi rửa : < 0.5 µl đối với giếng có chữ L
- Lượng nước còn sau khi rửa : < 2 µl đối với giếng có phẳng
- Cảm biến mực nước : Có (4 bình)
- Cảm biến nước thải: Có
- Số chu kỳ rửa: 1-9 tùy xét nghiệm
- Thời gian ngâm: 1-999 giây tùy xét nghiệm
- Áp suất : điều chỉnh được
Hệ thống đọc:
- Đầu đọc: thẳng đứng – photodiot ( ánh sáng, động học)
- Số kênh: 8 kênh
- Phương pháp: 1 bước sóng – 2 bước sóng
- Dãy quang phổ : 400-700 nm
- Kính lọc: tối đa 8 vị trí ( có sẵn 5 vị trí gồm: 405,450,492,550,620 nm)
- Thời gian đọc: <10 giây
- Tầm đo: 0.100 – 3.000 ánh sáng
- Độ tuyến tình: 0-2.00 ánh sáng +-1%
- Độ chính xác : +-0.005 ánh sáng hay 2.5%
Hệ thống máy tính quản lý điều hành ( Cấu hình tối thiểu)
- Cấu hình máy tính: Bộ xử lý Pentium III – 500MHz. 64 MB RAM
- Đĩa mềm: 3.5”
- Đĩa cứng: 6.4GB
- Bàn phím : chữ và số
- Chuẩn: chuẩn
- Màn hình: 15 inches, màu
- Máy in phun hay laser
Phần mềm quản lý điều hành:
- Hệ điều hành: Window XP, window 2000 hoặc 95, 32 bit
- Ngôn ngữ: đa ngôn ngữ
- Số plate: 3-7 (chế độ nạp liên tục)
- Nhiều xét nghiệm trên 1 plate: tối đa 12 plate
- Xử lý dữ liệu: Xét nghiệm định tính : cut off, xét nghiệm định lượng : 4 thông số, point to point, linear, regression, cablic, spline,…
- Phân tích QA: Mean, SD, CV, levey-Jennings
- Số lượng xét nghiệm: tùy dung lượng ổ cứng
- In kết quả: theo xét nghiệm hay theo bệnh nhân
- Giao diện I/O: ASMT, Flexible ASCII
Kích thước và trọng lượng :
- Dài x Rộng x Cao : 760mm (88mm cả túi đựng đầu cone thải) x 1130mm x 1000 mm
- Trọng lượng : 130Kg
Nguồn điện:
- Điện áp 90-260 VAC, 47-62Hz
- Công suất: 500VA Max
Tiêu chuẩn :
- CE , 89/336/EEC, 73/23/EEC
-
Giá liên hệ
-
Giá liên hệ